Tìm thấy: 10198.621. NGUYỄN THỊ THANH DUNG
Unit 2 health: Unit 2 health/ Nguyễn Thị Thanh Dung: biên soạn; THCS Nguyễn Hữu Thái.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
622. TRẦN THỊ HOÀI
Unit 1 free time leson 3 prounciation speaking: Unit 1 free time leson 3 prounciation speaking/ Trần Thị Hoài: biên soạn; THCS Nguyễn Hữu Thái.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
623. NGÔ THÚY HOA
My body: Tiếng anh 1 i-Learn Smart start/ Ngô Thúy Hoa: biên soạn; Trường Tiểu học số 2 Tam Quan Nam.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Giáo án;
624. LÊ THỊ THU HẰNG
Tiếng anh 5_39. Unit 4 Funtime & Project Period 1/ Lê Thị Thu Hằng: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
625. LÊ THỊ THU HẰNG
Tiếng anh 5_13.Unit 2 Lesson 2_4,5,6/ Lê Thị Thu Hằng: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
626. PHẠM HIỀN QUYÊN
Tiếng anh 5/ Phạm Hiền Quyên: biên soạn; TRƯỜNG TH LÝ TỰ TRỌNG.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiếng Anh; Bài giảng;
627. TRƯƠNG VŨ NHẬT PHƯƠNG
Tiếng Anh _ Lớp 3 _ English Discovery - Unit 4 Lesson 1a/ Trương Vũ Nhật Phương: biên soạn; TH Phú Xá - Phường Tích Lương - Tỉnh Thái Nguyên.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
628. NGUYỄN THỊ THÀNH
Period36: Unit 5: A Closer Look 2/ Nguyễn Thị Thành: biên soạn; THCS Ninh Loan.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
629. TRẦN THỊ NGỌC ÁNH
Unit 1: My Friends Lesson 1 – Period 1: 2025-2026/ Trần Thị Ngọc Ánh: biên soạn; Tiểu học Trần Quốc Tuấn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
630. TRẦN THỊ NGỌC ÁNH
Unit 6: Our school facilities - Lesson 1 – Period 1: 2025-2026/ Trần Thị Ngọc Ánh: biên soạn; Tiểu học Trần Quốc Tuấn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
631. TRẦN THỊ NGỌC ÁNH
Unit 5: Things we can do - Lesson 1 - Period 1: 2025-2026/ Trần Thị Ngọc Ánh: biên soạn; Tiểu học Trần Quốc Tuấn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
632. TRẦN THỊ NGỌC ÁNH
Unit 4: My Birthday Party - Lesson 1 - Period 1: 2025-2026/ Trần Thị Ngọc Ánh: biên soạn; Tiểu học Trần Quốc Tuấn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
633. TRẦN THỊ NGỌC ÁNH
Unit 3: My week - Lesson 1: 2025-2026/ Trần Thị Ngọc Ánh: biên soạn; Tiểu học Trần Quốc Tuấn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
634. TRẦN THỊ NGỌC ÁNH
Unit 2: Time and daily routine - Lesson 1 - Period 1: 2025-2026/ Trần Thị Ngọc Ánh: biên soạn; Tiểu học Trần Quốc Tuấn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
635. ĐỖ THỊ HUÊ
UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 1 – Period 2/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
636. ĐỖ THỊ HUÊ
UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 1: 1,2,3/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
637. ĐỖ THỊ HUÊ
UNIT 3: MY WEEK Lesson 3: 4,5,6/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
638. ĐỖ THỊ HUÊ
UNIT 3: MY WEEK Lesson 3: 1,2,3/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;