Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 8784.

3121. NGUYỄN THỊ LAN ANH
    Unit 2 - Lesson 2 - Period 4: Tuần 4/ Nguyễn Thị Lan Anh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

3122. NGUYỄN THỊ LAN ANH
    Unit 2 - Lesson 2 - Period 1: Tuần 3/ Nguyễn Thị Lan Anh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

3123. NGUYỄN THỊ LAN ANH
    Unit 2 - Lesson 1 - Period 2: Tuần 3/ Nguyễn Thị Lan Anh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;

3124. NGUYỄN THỊ LAN ANH
    Unit 2 - Lesson 1 - Period 1: Tuần 3/ Nguyễn Thị Lan Anh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;

3125. NGUYỄN THỊ LAN ANH
    Unit 1 - Lesson 3 - Period 6: Tuần 3/ Nguyễn Thị Lan Anh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;

3126. NGUYỄN THỊ LAN ANH
    Unit 1 - Lesson 3 - Period 5: Tuần 3/ Nguyễn Thị Lan Anh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;

3127. NGUYỄN THỊ LAN ANH
    Unit 1 - Lesson 2 - Period 4: Tuần 2/ Nguyễn Thị Lan Anh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;

3128. NGUYỄN THỊ LAN ANH
    Unit 1 - Lesson 2 - Period 3: Tuần 2/ Nguyễn Thị Lan Anh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;

3129. NGUYỄN THỊ LAN ANH
    Unit 1 - Lesson 1 - Period 2: Tuần 1/ Nguyễn Thị Lan Anh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;

3130. NGUYỄN THỊ LAN ANH
    Unit 1 - Lesson 1 - Period 1: Tuần 1/ Nguyễn Thị Lan Anh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

3131. LÒ THỊ DUNG
    UNIT 3: ALL ABOUT FOOD - Leson 6: 3c Voca bulary (p.58)/ Lò Thị Dung: biên soạn; TH-THCS Bình Minh.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

3132. LÒ THỊ DUNG
    UNIT 3: ARTS AND MÚIC - Lesson 3c Voca bulary (page 50)/ Lò Thị Dung: biên soạn; TH-THCS Bình Minh.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

3133. LÒ THỊ DUNG
    UNIT 3: ALL ABOUT FOOD - Leson 6: 3c Voca bulary (p.58)/ Lò Thị Dung: biên soạn; TH-THCS Bình Minh.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

3134. LÒ THỊ DUNG
    UNIT 3: ARTS AND MÚIC - Lesson 3c Voca bulary (page 50)/ Lò Thị Dung: biên soạn; TH-THCS Bình Minh.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

3135. HUỲNH THỊ ÁNH TRÚC
    Unit 7 - Lesson 2.1 - Page 95/ Huỳnh Thị Ánh Trúc: biên soạn; Trường TH số 1 Hoài Hảo.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

3136. ĐÀO THỊ NHU
    Unit 7 - Lesson 2.1 - Page 95/ Đào Thị Nhu: biên soạn; Trường TH số 1 Hoài Hảo.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

3137. NGUYỄN THỊ HIỀN LƯƠNG
    Unit 3: Weather/ Nguyễn Thị Hiền Lương: biên soạn; Tiểu học Kim Đồng.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

3138. NGUYỄN THỊ THÚY
    Tiếng anh: Chương trình ngày hội Tiếng anh/ Nguyễn Thị Thúy: biên soạn; Trường tiểu học Hương Xuân - Hương Khê.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh;

3139. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
    UNIT 7 - TOYS Lesson 3 (page 102)/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;

3140. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
    UNIT 7 – MY FAMILY Lesson 3.1 (page 98)/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |