Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 8780.

2821. LÊ THỊ CẨM NHUNG
    Unit 10: What’s the matter (Lesson 2.2)/ Lê Thị Cẩm Nhung: biên soạn; Trường Tiểu học Long Giao.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

2822. MẠC THỊ HẠNH
    Unit 1: At my birthday party: Giáo án tuần 1/ Mạc Thị Hạnh.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Giáo án;

2823. ĐẬU VIỆT HÀ
    Tiếng Anh 4 Unit 15: My family weekends - Lesson 3: 4,5,6/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

2824. ĐẬU VIỆT HÀ
    Tiếng Anh 4 Unit 15: My family weekends - Lesson 3: 1,2,3/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

2825. ĐẬU VIỆT HÀ
    Tiếng Anh 4 Unit 15: My family weekends - Lesson 2: 4,5,6/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

2826. ĐẬU VIỆT HÀ
    Tiếng Anh 4 Unit 15: My family weekends - Lesson 2: 1,2,3/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

2827. ĐẬU VIỆT HÀ
    Tiếng Anh 4 Unit 15: My family weekends - Lesson 1: 4,5,6/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

2828. ĐẬU VIỆT HÀ
    Tiếng Anh 4 Unit 15: My family weekends - Lesson 1: 1,2,3/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

2829. HOÀNG VĂN VÂN
    Tiếng Anh 7: Global Success/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2022.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;

2830. NGUYỄN THỊ THUỲ LINH
    Unit 9 Lesson 3 Period 3/ Nguyễn Thị Thuỳ Linh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

2831. NGUYỄN THỊ THUỲ LINH
    Unit 9 Lesson 2 Period 2/ Nguyễn Thị Thuỳ Linh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

2832. NGUYỄN THỊ THUỲ LINH
    Unit 9 Lesson 1 Period 1/ Nguyễn Thị Thuỳ Linh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

2833. HÀ MAI QUỲNH
    Unit 4 Leson 1/ Hà Mai Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

2834. HÀ MAI QUỲNH
    Unit 9 Lesson 2 Period 3/ Hà Mai Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

2835. HÀ MAI QUỲNH
    Unit 15 Lesson 2 Period 3/ Hà Mai Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

2836. HÀ MAI QUỲNH
    Unit 17 Lesson 1 Period1/ Hà Mai Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

2837. TRẦN CAO BỘI NGỌC
    Tiếng Anh 7: Friends plus/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2022.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;

2838. HÀ THỊ CHUYÊN
    Tiếng Anh 4: Bài 11/ Hà Thị Chuyên: biên soạn; TH Chi Lăng TPLS.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

2839. HÀ THỊ CHUYÊN
    Tiếng Anh lớp 4: Bài 18/ Hà Thị Chuyên: biên soạn; TH Chi Lăng TPLS.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

2840. LỤC LAN ANH
    Tiếng Anh lớp 5: Bài 12/ Lục Lan Anh: biên soạn; TH Chi Lăng TPLS.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |